;
Lưới inox 304, lưới lọc inox, lưới inox 316
- Sản phẩm: lưới inox 304
- Chất liệu: dây thép không gỉ 1Cr18Ni9Ti gọi là dây thép không gỉ 304.
- Quy trình: các máy lưới thép tự động dệt thông qua con thoi kích thước đường kính, quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Các tính năng: chống trơn, độ cứng tốt, độ đàn hồi, độ nén, độ rung, chống ăn mòn, không gây tắc nghẽn, không gần nhau, tuổi thọ dài.
- Mục đích: lưới thép không gỉ 304 có thể được sử dụng như một thiết bị để sử dụng trong ngành công nghiệp khai thác than, cho lắc sàng vào tuổi thọ lên đến 3.000-5.000 giờ.
- Lưới inox 304 khe độ mở thống nhất kết cấu chặt chẽ , quá trình lọc sàng lọc có hiệu lực, và rây khe có thể được với kích thước bất kỳ , rây khe 0.1mm-15mm lựa chọn tùy ý, có thể được chế biến thành các hình dạng khác nhau của bộ lọc sàng lọc khắt khe.
Thông số kỹ thuật
Lưới thép không gỉ 304 |
||||||
Mắt lưới |
Đường kính dây |
Chiều rộng |
Kích thước micron |
Diện tích lọc |
||
inch |
mm |
inch |
mm |
% |
||
2 |
0,063 |
1,59 |
0,437 |
11,100 |
11.100,0 |
76.4 |
3 |
0,054 |
1,372 |
0,279 |
7,095 |
7095,0 |
70,2 |
4 |
0,047 |
1,104 |
0,203 |
5156 |
5156,0 |
65.9 |
5 |
0,041 |
1.041 |
0,159 |
4,039 |
4039,0 |
63.2 |
6 |
0,035 |
0,899 |
0,133 |
3,344 |
3344,0 |
62,4 |
8 |
0.028 |
0,711 |
0,097 |
2,464 |
2646,0 |
60.2 |
10 |
0,025 |
0,635 |
0,075 |
1,905 |
1905,0 |
56.3 |
12 |
0,023 |
0,584 |
0.080 |
1.530 |
1532 |
52,4 |
14 |
0,020 |
0,508 |
0.051 |
1,306 |
1306 |
51.8 |
16 |
0,018 |
0,457 |
0,045 |
1.130 |
1130 |
50.7 |
18 |
0,017 |
0,432 |
0,039 |
0,979 |
979 |
48.2 |
20 |
0,016 |
0,406 |
0,034 |
0,864 |
864 |
46.2 |
24 |
0,014 |
0,356 |
0.028 |
0,703 |
703 |
44.1 |
30 |
0,011 |
0,330 |
0,020 |
0,516 |
516 |
17.2 |
35 |
0,011 |
0,279 |
0,018 |
0,446 |
446 |
37.8 |
40 |
0,010 |
0,254 |
0,015 |
0,391 |
381 |
36 |
50 |
0.009 |
0,229 |
0,011 |
0,279 |
279 |
30.3 |
60 |
0,0075 |
0,1905 |
0,0092 |
0,2328 |
233 |
30.3 |
70 |
0,0065 |
0,1681 |
0,0078 |
0,1978 |
198 |
29.7 |
80 |
0.0055 |
0,1397 |
0,0070 |
0,1776 |
178 |
31.4 |
100 |
0,0045 |
0,1143 |
0,0035 |
0,1397 |
140 |
30.3 |
120 |
0,0037 |
0,0940 |
0,0046 |
0,1177 |
118 |
30.9 |
150 |
0,0026 |
0,066 |
0,0041 |
0,1033 |
130 |
37.2 |
160 |
0.0025 |
0,0635 |
0,0038 |
0,0953 |
95 |
36 |
180 |
0,0023 |
0,0584 |
0,0033 |
0,0827 |
83 |
34.3 |
200 |
0,0021 |
0,0533 |
0,0029 |
0,0737 |
74 |
33.6 |
250 |
0.0016 |
0,0406 |
0,0024 |
0,0610 |
61 |
36 |
270 |
0.0016 |
0,0406 |
0,0011 |
0,0534 |
53 |
32.3 |
300 |
0.0015 |
0,0381 |
0,0018 |
0,0466 |
57 |
30.3 |
325 |
0,0014 |
0,0356 |
0,0017 |
0,0426 |
43 |
29.7 |
400 |
0.0012 |
0,0300 |
0.0015 |
0,0381 |
18 |
36 |
500 |
0,0010 |
0,0254 |
0,0010 |
0,0254 |
25 |
25 |
635 |
0,0008 |
0,0203 |
0,0008 |
0,0197 |
20 |
24.2 |
Các loại mesh của lưới inox hay cấp độ lọc của lưới inox
Lưới inox mesh 3 tương ứng lưới inox 6730 micron
Lưới inox mesh 4 tương ứng lưới inox 4760 micron
Lưới inox mesh 5 tương ứng lưới inox 4000 micron
Lưới inox mesh 6 tương ứng lưới inox 3360 micron
Lưới inox mesh 7 tương ứng lưới inox 2830 micron
Lưới inox mesh 8 tương ứng lưới inox 2380 micron
Lưới inox mesh 10 tương ứng lưới inox 2000 micron
Lưới inox mesh 12 tương ứng lưới inox 16800 micron
Lưới inox mesh 14 tương ứng lưới inox 1410 micron
Lưới inox mesh 16 tương ứng lưới inox 1190 micron
Lưới inox mesh 18 tương ứng lưới inox 1000 micron
Lưới inox mesh 20 tương ứng lưới inox 841 micron
Lưới inox mesh 25 tương ứng lưới inox 707 micron
Lưới inox mesh 28 tương ứng lưới inox 700 micron
Lưới inox mesh 30 tương ứng lưới inox 595 micron
Lưới inox mesh 35 tương ứng lưới inox 500 micron
Lưới inox mesh 40 tương ứng lưới inox 420 micron
Lưới inox mesh 45 tương ứng lưới inox 354micron
Lưới inox mesh 50 tương ứng lưới inox 297 micron
Lưới inox mesh 60 tương ứng lưới inox 2500 micron
Lưới inox mesh 70 tương ứng lưới inox 210 micron
Lưới inox mesh 80 tương ứng lưới inox 177 micron
Lưới inox mesh 100 tương ứng lưới inox 149 micron
Lưới inox mesh 120 tương ứng lưới inox 125 micron
Lưới inox mesh 140 tương ứng lưới inox 105 micron
Lưới inox mesh 150 tương ứng lưới inox 100 micron
Lưới inox mesh 170 tương ứng lưới inox 88 micron
Lưới inox mesh 200 tương ứng lưới inox 74 micron
Lưới inox mesh 230 tương ứng lưới inox 63 micron
Lưới inox mesh 270 tương ứng lưới inox 53 micron
Lưới inox mesh 325 tương ứng lưới inox 44 micron
Lưới inox mesh 400 tương ứng lưới inox 37 micron
Lưới inox mesh 550 tương ứng lưới inox 25 micron
Nhóm Tư vấn sản phẩm
Lưới inox lọc rong tảo nuôi tôm, nuôi trai
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Lưới inox chặn muỗi và côn trùng
Liên hệ
Liên hệ
Cách xác định mesh của lưới inox
Liên hệ
Bảng chuyển đổi từ mesh sang micron từ micron sang mesh
Liên hệ
Tổng truy cập 2,187,956
Đang online0
Congngheloc.net chuyên cung cấp giải pháp lọc và sản phẩm thay thế cho Lọc chất lỏng và Lọc khí trong công nghiệp
Lọc chất lỏng: Túi lọc PE, Túi lọc NMO, vải lọc PP, giấy lọc, lõi lọc nén, Lõi sợi quấn, Lõi inox, Lõi giấy xếp, bình lọc lõi và bình lọc túi
Lọc bụi và Lọc không khí: Tấm carbon hấp thụ mùi, khung lọc khí Hepa, Prefilter, Túi lọc bụi, Giấy lọc phòng sơn và Bông thủy tinh
Sản phẩm của AAF, Camfil, Universal, CSM, Aqua, GE, Graver, Purolite
Công ty TNHH XD MT Đông Châu
59 Tân Cảng, Phường 25, Bình Thạnh
Hotline: 0934.062.768
Tel: (028) 6270 2191 - (028) 6297 9478
Email: lienhe@dongchau.net
© Bản quyền thuộc về Công ty TNHH Xây Dựng Môi trường Đông Châu | TheGioiLoc.Net
- Powered by IM Group